- Tên khoa học: đá Zircon
Thành phần |
ZrSiO4 |
Hệ tinh thể |
Bốn phương |
Độ trong suốt |
Trong suốt |
Dạng quen |
Lăng trụ kèm hình tháp |
Độ cứng Mohs |
6,5-7,5 |
Tỷ trọng |
3,93-4,73 |
Cát khai |
Không rõ |
Vết vỡ |
Vỏ sò; rất giòn |
Biến loại (màu sắc) |
Không màu, vàng, nâu, da cam, đỏ, tím, lơ, lục. Người ta phân biệt Zircon cao, Zircon trung bình và Zircon thấp theo mức độ phá hủy cấu trúc bên trong do hiện tượng phân rã phóng xạ. |
Màu vết vạch |
Trắng |
Ánh |
Thủy tinh đến á kim cương |
Đa sắc |
Zircon lơ: rõ (lơ/vàng xám đến không màu) Zircon vàng: rất yếu (vàng mật ong/ nâu vàng) |
Chiết suất |
1,810-2,024 |
Lưỡng chiết và dấu quang |
0,002-0,059; dương |
Biến thiên chiết suất |
Cao (0,039) |
Phát quang |
Zircon lơ: rất yếu (da cam nhạt) Zircon đỏ và nâu: yếu (vàng đậm) |
Phổ hấp thụ |
Zircon cao: 691,689,662,660,653,621,615,589,562,537,516,484,460,433 |
Tổng hợp và xử lý |
Tổng hợp: Zircon chưa được con người tổng hợp. Xử lý: Zircon được xử lý bằng PP nhiệt để chuyển từ màu phớt nâu sang không màu hoặc màu lơ. |
- Nguồn gốc: Hình thành trong các đá xâm nhập như syenit, trong một số đá biến chất, trong nhiều đá trầm tích vụn.
- Những nơi phân bố chính: Australia, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, Pháp, Sri Lanka.
1. TÍNH CHẤT CỦA ĐÁ ZIRCON.
- Zircon là một khoáng vật đáng chú ý, chỉ tính riêng việc nó gần như có mặt ở khắp mọi nơi trên vỏ Trái Đất. Nó tồn tại trong đá mácma (ở dạng khoáng vật nguyên sinh), trong đá biến chất và trong đá trầm tích (ở dạng hạt vụn). Tinh thể Zircon lớn thường rất hiếm, ví dụ như trong đá granit, kích thước của nó chỉ khoảng 0,1 – 0,3 mm, nhưng chúng có thể đạt đến kích cỡ vài centimet, đặc biệt trong pegmatite.
- Một số Zircon chứa trong nó uranium và thori làm cho chúng chịu đựng quá trình phóng xạ bên trong dẫn đến phá vỡ ô mạng. Điều này giải thích phần nào tính chất rất phong phú của Zircon. Khi Zircon bị thay đổi nhiều hơn bởi phong xạ, tỷ trọng của nó giảm, cấu trúc tinh thể bị biến dạng, và màu sắc thay đổi.
- Zircon là một khoáng vật phụ quan trọng trên thế giới. Những nơi tồn tại đáng chú ý bao gồm: Úc ;Nga (dãy Uran); Trentino, Monte Somma, và Vesuvius, Ý; Arendal, Na Uy; Sri Lanka; Ấn Độ; Indonesia: Java, Kalimantan, Sulawesi; Thái Lan; Ratanakiri, Campuchia; mỏ Kimberley, Cộng hòa Nam Phi; Madagascar; Renfrew County, Ontario, và Grenville, Quebec, Canada; Litchfield, Maine; Chesterfield, Massachusetts; Essex, Orange, and hạt St. Lawrence, New York; hạt Henderson, North Carolina; quận Pikes Peak của Colorado; hạt Llano, Texas ở Mỹ. Úc dẫn đầu thế giới về khai thác Zircon; sản xuất 37% sản lượng tổng cộng của thế giới và chiếm 40% của tài nguyên dùng trong lĩnh vực kinh tế của thế giới.
- Zircon tồn tại ở rất nhiều màu khác nhau, bao gồm đỏ, hồng, nâu, vàng, nâu nhạt, đen hoặc không màu. Màu sắc của Zircon đôi khi có thể bị thay đổi bởi quá trình xử lý nhiệt. Tùy thuộc vào lượng nhiệt, người ta có thể tạo ra các loại Zircon không màu, xanh, và vàng kim. Trong điều kiện địa chất, sự tiến triển của Zircon màu hồng, đỏ và tía xảy ra sau hàng trăm triệu năm, tinh thể chứa lượng đủ các kim loại chuyển tiếp để tạo ra màu như vậy. Dãy màu đỏ đến hồng được tôi luyện trong các quá trình địa chất với nhiệt độ trên 350 °C.
2. SỬ DỤNG ĐÁ ZIRCON.
- Trên phương diện thương mại, Zircon được khai thác để lấy kim loại zirconi, và được sử dụng cho mục đích làm chất mài mòn và cách điện.
- Nó là nguồn của zirconi oxit (ZrO2), một trong những vật liệu chịu lửa tốt nhất được biết.
- Những mẫu vật lớn được dùng như đá quý bởi vì tính chất phản xạ cao. (Chiết suất của Zircon xấp xỉ 1,95; của kim cương là 2,4)
- Zircon là một trong những vật liệu quan trọng được các nhà địa chất ứng dụng trong lĩnh vực địa thời học.
- Zircon là một phần trong chỉ số ZTR để phân loại trầm tích bị phong hóa cao.
- Chúc quý khách chọn được loại Đá phù hợp! -
Vui lòng đợi ...